Thực đơn
Trương_Công Thống kê sự nghiệpThành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Trung Quốc | Giải đấu | Cúp FA | Cúp CSL | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2011 | Thẩm Dương Trung Trạch | China League One | 19 | 0 | 2 | 0 | - | - | 21 | 0 | ||
2012 | 5 | 0 | 3 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||||
2013 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
2014 | 18 | 4 | 1 | 0 | - | - | 19 | 4 | ||||
2016 | Đại Liên Siêu Việt | 25 | 1 | 1 | 0 | - | - | 26 | 1 | |||
2017 | Quảng Châu Phú Lực | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 13 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||
2018 | 11 | 0 | 4 | 0 | - | - | 15 | 0 | ||||
Tổng cộng | Trung Quốc | 96 | 5 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | 5 |
Thực đơn
Trương_Công Thống kê sự nghiệpLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Hòa Bình Trương Thị Mai Trương Nhược Quân Trương Quốc Vinh Trương Vĩnh Ký Trương Triết Hạn Trương (họ) Trương Mỹ Lan Trương PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Công http://sports.sina.com.cn/b/2011-03-24/19445503480... http://sports.sina.com.cn/b/2014-07-26/21367267494... http://sports.sina.com.cn/china/b/2016-07-23/doc-i... http://sports.sina.com.cn/china/j/2016-11-21/doc-i... http://sports.sina.com.cn/china/j/2017-03-04/doc-i... http://www.sodasoccer.com/search/player/100/198758... http://sports.sohu.com/20160307/n439644454.shtml https://int.soccerway.com/players/-/469438/ https://web.archive.org/web/20190603152438/http://...